Nhiệm vụ tầm nã nã yêu tinh Âm Dương Sư Onmyoji
Điều khiếu nại tđắm đuối gia: Hoàn thành tất cả các trọng trách tân thủ lúc mới bắt đầu trò nghịch nhằm đạt tới mức số lượng giới hạn cấp độ 13. Tại màn hình hiển thị giao diện thiết yếu nhận trọng trách truy hỏi nã yêu quái tại crúc cáo white Kohaku đứng dưới gốc cây đào.
Bạn đang xem: Quái ẩn âm dương sư




Xem thêm: Liên Minh Huyền Thoại - Trang Phục Vel'Koz Cỗ Máy Chiến Đấu

Gợi ý nhanh danh sách những Quái Ẩn Âm Dương Sư
Nhiệm Vụ Truy Âm Dương Sư Onmyoji
Gợi Ý | Yêu Quái |
Con Diều (Blue skin , Kite) | Amanojku Ao |
Dơi/Máu (Blood, Bat) | Kyuuketsuhime |
Người Rơm/Thù Ếm (Scarecrow, Curse Nail, straw doll, cursed dart) | Ushi no Kokumairi |
Biển/Râu/Trượng (Fisherman, Sea,Beard. Staff, Mustađậy, Cane) | Umibouzu |
Khóc/Mưa/Dù (Tears, Rain, Umbrella) | Ame Onna |
Hồ Nước/Lá Sen (Pond, Water ball, Water lily, river, leaf) | Kappa |
Lưỡi Hái/Đoản Đao/Minch Giới (blaông chồng scythe, dagger, tanlớn sword) | Kuro Mujou |
Tường Đá (Stone , Moss Wall) | Nurikabe |
Hình Nhân/Thao Túng (Doll, Puppet, Control) | Kairaishi |
Độc/Trùng (Bugs, Poison) | Kodokushi |
Mây/Minch Giới (Cloud, Ghost Face, Underworld) | Enma |
Hoa/Vũ (Flower/Dance) | Momo no Sei |
Quỷ Đỏ (Red Ghost , Slapping Butt) | Amanojaku Aka |
Cây Anh Đào/Màu Đỏ (Seductive,Red Tail,Cherry tree,Red) | Sanbi no Kitsune |
Nến/Quan Tài (Candles, Coffin) | Kyonshii Ani |
Chuông/Ác Mộng (Bell, Nightnmare) | Yumekui |
Chùy/Đinh Ba/Rìu (Hammer,Rake, Sword) | Kamaitachi |
Lông Vũ/Sáo/Quạt (Wings, Wind, Feather, Flute, Fan) | Ootengu |
Cánh/Vũ Y/Hiến Tế (Wings, Feathers, Offering) | Oguna |
Xúc Xắc/Hũ/Gian Lận (Mahjong, Gambling, Ceramic, Cheat) | Jikigaeru |
Quạt/Nước/Vỏ Sò/Đuôi (Fan/Water, Shell/Tail) | Shouzu |
Minh Giới/Trắng/Đoạt Mệnh (Underworld, Hell, White, Taking life) | Shiro Mujou |
Đầu Lâu/Oán Hận (Skeleton, Sword, Bones, Hatred) | Hone Onna |
Tài Phú/May Mắn | Tesso |
Bát/Cầm/Nha Nha (Soup Bowl, zither Bitey, Guitar, Teeth) | Mouba |
Binc Giáp/Hóa Đá (Sword, Armor, Hardened, Petrified Harden) | Heiyo |
Trống Tay/Khả Ái (Mini Drum, Little Fairy, Cute, Drum) | Kochosei |
Gâu Gâu/Thủ Hộ (Katamãng cầu, Bird, House ,Purple dog, Protection) | Inugami |
Mắt/Phật Thạch/Sư Thầy/Kyên Cang Kinh (One eye, Stone Buddha, monk,Diamond Sutra) | Hitotsume Kozou |
Cánh/Vũ Y/Bé Gái Nhỏ (Wings, Feather coat, Little girl) | Doujo |
Thạch Chùy/Quái Lực (One eye, Stone Hammer, Tenacity) | Yamawaro |
Thư Sinh/Mặt Nạ (Paper Fan, Scholar, Mask) | Youko |
Quỷ Hỏa/Sừng (Orb, Horn , Fortune, Luck Wealth) | Zashiki Warashi |
Bồ Công Anh/Cắn (Dandelion, Heal, Ding) | Hotarugusa |
Naginata/Cánh/Mặt Nạ (Wings, Mask) | Karasu Tengu |
Dandelion, Heal, Ding | Hotarugusa |
Bubble, tail, pond | Koi no Sei |
Drum , Single Eye 4 | Amanojaku Ki |